Bước tới nội dung

éminent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mi.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éminent
/e.mi.nɑ̃/
éminents
/e.mi.nɑ̃/
Giống cái éminente
/e.mi.nɑ̃t/
éminentes
/e.mi.nɑ̃t/

éminent /e.mi.nɑ̃/

  1. Cao siêu; lỗi lạc.
    Savoir éminent — tri thức cao siêu
    Il a rendu d’éminents services — ông ta đã lập những công trạng lỗi lạc
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cao.
    Lieu éminent — chỗ cao

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]