médiocre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.djɔkʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | médiocre /me.djɔkʁ/ |
médiocres /me.djɔkʁ/ |
Giống cái | médiocre /me.djɔkʁ/ |
médiocres /me.djɔkʁ/ |
médiocre /me.djɔkʁ/
- Xoàng, tầm thường.
- Talent médiocre — tài năng tầm thường
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trung bình.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | médiocre /me.djɔkʁ/ |
médiocres /me.djɔkʁ/ |
Số nhiều | médiocre /me.djɔkʁ/ |
médiocres /me.djɔkʁ/ |
médiocre /me.djɔkʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
médiocre /me.djɔkʁ/ |
médiocres /me.djɔkʁ/ |
médiocre gđ /me.djɔkʁ/
Tham khảo
[sửa]- "médiocre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)