Bước tới nội dung

médiocre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.djɔkʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médiocre
/me.djɔkʁ/
médiocres
/me.djɔkʁ/
Giống cái médiocre
/me.djɔkʁ/
médiocres
/me.djɔkʁ/

médiocre /me.djɔkʁ/

  1. Xoàng, tầm thường.
    Talent médiocre — tài năng tầm thường
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trung bình.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít médiocre
/me.djɔkʁ/
médiocres
/me.djɔkʁ/
Số nhiều médiocre
/me.djɔkʁ/
médiocres
/me.djɔkʁ/

médiocre /me.djɔkʁ/

  1. Người tầm thường.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
médiocre
/me.djɔkʁ/
médiocres
/me.djɔkʁ/

médiocre /me.djɔkʁ/

  1. Cái tầm thường.

Tham khảo

[sửa]