Bước tới nội dung

émolument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
émoluments
/e.mɔ.ly.mɑ̃/
émoluments
/e.mɔ.ly.mɑ̃/

émolument

  1. (Luật học, pháp lý) Phần (được hưởng, được chia).
  2. (Số nhiều) Lương bổng, tiền công.
    Recevoir des émoluments — lĩnh lương
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lợi, lợi lộc.

Tham khảo

[sửa]