Bước tới nội dung

émondeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɔ̃.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít émondeur
/e.mɔ̃.dœʁ/
émondeur
/e.mɔ̃.dœʁ/
Số nhiều émondeur
/e.mɔ̃.dœʁ/
émondeur
/e.mɔ̃.dœʁ/

émondeur /e.mɔ̃.dœʁ/

  1. Người tỉa cành.

Tham khảo

[sửa]