émoustillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mus.ti.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émoustillant /e.mus.ti.jɑ̃/ |
émoustillants /e.mus.ti.jɑ̃/ |
Giống cái | émoustillante /e.mus.ti.jɑ̃t/ |
émoustillants /e.mus.ti.jɑ̃/ |
émoustillant /e.mus.ti.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "émoustillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)