énigme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
énigme
/e.niɡm/
énigmes
/e.niɡm/

énigme gc /e.niɡm/

  1. Ẩn ngữ, câu đối.
    Deviner un énigme — đoán một ẩn ngữ
  2. Lời tối nghĩa.

Tham khảo[sửa]