Bước tới nội dung

épéiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pe.ist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épéiste
/e.pe.ist/
épéistes
/e.pe.ist/

épéiste /e.pe.ist/

  1. Người đấu gươm.

Tham khảo

[sửa]