épagneul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.pa.ɲœl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
épagneul
/e.pa.ɲœl/
épagneul
/e.pa.ɲœl/

épagneul /e.pa.ɲœl/

  1. Giống chó xpanhơn (lông dài mượt, tai cụp).

Tham khảo[sửa]