Bước tới nội dung

épandre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɑ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

épandre ngoại động từ /e.pɑ̃dʁ/

  1. Rải, rắc.
    épandre du fumier — rải phân

Tham khảo

[sửa]