éparpillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.paʁ.pij.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éparpillement /e.paʁ.pij.mɑ̃/ |
éparpillement /e.paʁ.pij.mɑ̃/ |
éparpillement gđ /e.paʁ.pij.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "éparpillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)