Bước tới nội dung

éparpillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.paʁ.pij.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éparpillement
/e.paʁ.pij.mɑ̃/
éparpillement
/e.paʁ.pij.mɑ̃/

éparpillement /e.paʁ.pij.mɑ̃/

  1. Sự rải rắc.
  2. (Nghĩa bóng) Sự phân tán.

Tham khảo

[sửa]