Bước tới nội dung

éparpiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.paʁ.pi.je/

Ngoại động từ

[sửa]

éparpiller ngoại động từ /e.paʁ.pi.je/

  1. Rải rác, làm tung tóe.
    éparpiller des fleurs — rải rắc hoa
  2. Rải.
    éparpiller des troupes de long de la frontière — rải quân đội dọc biên giới
  3. (Nghĩa bóng) Phân tán.
    éparpiller son attention — phân tán sự chú ý
    éparpiller l’argent — tiêu tiền phung phí; ném tiền qua cửa sổ

Tham khảo

[sửa]