Bước tới nội dung

épars

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épars
/e.paʁ/
épars
/e.paʁ/
Giống cái éparse
/e.paʁs/
éparses
/e.paʁs/

épars /e.paʁ/

  1. Rải rác, tản mát.
    Maisons éparses autour d’un village — những ngôi nhà rải rác xung quanh làng

Tham khảo

[sửa]