Bước tới nội dung

éperdu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɛʁ.dy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éperdu
/e.pɛʁ.dy/
éperdus
/e.pɛʁ.dy/
Giống cái éperdue
/e.pɛʁ.dy/
éperdues
/e.pɛʁ.dy/

éperdu /e.pɛʁ.dy/

  1. Cuống cuồng, rối rít.
    éperdu de douleur — đau cuống cuồng
    éperdu de joie — vui rối rít
  2. Say đắm.
    Amour éperdu — tình yêu say đắm
  3. Điên loạn.
    Des gestes éperdus — những cử chỉ điên loạn

Tham khảo

[sửa]