Bước tới nội dung

épervière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pɛʁ.vjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épervière
/e.pɛʁ.vjɛʁ/
épervières
/e.pɛʁ.vjɛʁ/

épervière gc /e.pɛʁ.vjɛʁ/

  1. (Thực vật học) Cúc tai chuột.

Tham khảo

[sửa]