Bước tới nội dung

épicurisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.ky.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épicurisme
/e.pi.ky.ʁizm/
épicurisme
/e.pi.ky.ʁizm/

épicurisme /e.pi.ky.ʁizm/

  1. Thuyết E-pi-cua.
  2. Chủ nghĩa khoái lạc.

Tham khảo

[sửa]