Bước tới nội dung

épieu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épieu
/e.pjø/
épieu
/e.pjø/

épieu /e.pjø/

  1. Ngọn thương, ngọn lao.

Tham khảo

[sửa]