Bước tới nội dung

épilatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.la.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épilatoire
/e.pi.la.twaʁ/
épilatoire
/e.pi.la.twaʁ/
Giống cái épilatoire
/e.pi.la.twaʁ/
épilatoire
/e.pi.la.twaʁ/

épilatoire /e.pi.la.twaʁ/

  1. Làm rụng lông.
    Crème épilatoire — kem làm rụng lông

Tham khảo

[sửa]