Bước tới nội dung

épinceter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

épinceter ngoại động từ

  1. (Ngành dệt) Nhổ bỏ gút lỗi (ở tấm dạ mới dệt).

Tham khảo

[sửa]