Bước tới nội dung

épinglette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

épinglette gc

  1. (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Que chọc nòng (súng).

Tham khảo

[sửa]