nòng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̤wŋ˨˩ | nawŋ˧˧ | nawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nawŋ˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]nòng
- Cái ổ giữa một vật gì.
- Nòng nến.
- Cái cốt nong vào trong một vật để làm cho rộng ra.
- Cái nòng giày.
- Tờ giấy có kẻ ô lồng vào dưới tờ giấy trắng để viết cho được thẳng dòng.
Động từ
[sửa]nòng
Tham khảo
[sửa]- "nòng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Chaura
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]nòng
- trăm.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Chaura trên Omniglot.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Chaura
- Mục từ tiếng Chaura có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Chaura
- tiếng Chaura terms in nonstandard scripts
- tiếng Chaura entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries