Bước tới nội dung

épitaphe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
épitaphe

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.taf/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épitaphe
/e.pi.taf/
épitaphes
/e.pi.taf/

épitaphe gc /e.pi.taf/

  1. (Văn học) Mộ chí; văn bia.
    faire l’épistaphe de quelqu'un — (thân mật) nhận xét ai sau khi chết

Tham khảo

[sửa]