Bước tới nội dung

épithète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pi.tɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épithète
/e.pi.tɛt/
épithètes
/e.pi.tɛt/

épithète gc /e.pi.tɛt/

  1. (Ngôn ngữ học) Tính ngữ.

Tham khảo

[sửa]