Bước tới nội dung

épousseter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pus.te/

Ngoại động từ

[sửa]

épousseter ngoại động từ /e.pus.te/

  1. Phủi bụi, giũ bụi, quét bụi.
    épousseter des meubles — quét bụi đồ gỗ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đánh; phê phán kịch liệt.

Tham khảo

[sửa]