Bước tới nội dung

éprouvette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.pʁu.vɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éprouvette
/e.pʁu.vɛt/
éprouvettes
/e.pʁu.vɛt/

éprouvette gc /e.pʁu.vɛt/

  1. (Hóa học) Ống nghiệm.
  2. (Kỹ thuật) Mẫu (lấy để) thử.

Tham khảo

[sửa]