éprouvette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.pʁu.vɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éprouvette /e.pʁu.vɛt/ |
éprouvettes /e.pʁu.vɛt/ |
éprouvette gc /e.pʁu.vɛt/
- (Hóa học) Ống nghiệm.
- (Kỹ thuật) Mẫu (lấy để) thử.
Tham khảo
[sửa]- "éprouvette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)