épucer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

épucer ngoại động từ /e.py.se/

  1. Bắt bọ chét.
    épucer un chien — bắt bọ chét cho chó

Tham khảo[sửa]