Bước tới nội dung

bọ chét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɔ̰ʔ˨˩ ʨɛt˧˥ɓɔ̰˨˨ ʨɛ̰k˩˧ɓɔ˨˩˨ ʨɛk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɔ˨˨ ʨɛt˩˩ɓɔ̰˨˨ ʨɛt˩˩ɓɔ̰˨˨ ʨɛ̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

(loại từ con) bọ chét

  1. Bọ thân dẹp, sống kí sinh trên mình một số loài thú như chó, mèo, chuột.

Tham khảo

[sửa]