Bước tới nội dung

épure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épure
/e.pyʁ/
épures
/e.pyʁ/

épure gc /e.pyʁ/

  1. Bản vẽ (một công trình xây dựng, một cỗ máy... ).

Tham khảo

[sửa]