équation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kwa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
équation /e.kwa.sjɔ̃/ |
équations /e.kwa.sjɔ̃/ |
équation gc /e.kwa.sjɔ̃/
- Phương trình.
- Equation générale — phương trình tổng quát
- Equation caractéristique — phương trình đặc trưng
- Equation linéaire — phương trình tuyến tính
- Equation quadratique — phương trình bậc hai
- Equation d’équilibre — phương trình cân bằng
- Equation complète — phương trình đủ
- Equation intégrale — phương trình tích phân
- Equation différentielle — phương trình vi phân
- Equation fonctionnelle — phương trình hàm
- Equation matricielle — phương trình ma trận
- Equation trigonométrique — phương trình lượng giác
- Equation aux variations — phương trình biến phân
Tham khảo
[sửa]- "équation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)