Bước tới nội dung

érythème

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
érythèmes
/e.ʁi.tɛm/
érythèmes
/e.ʁi.tɛm/

érythème

  1. (Y học) Ban đỏ.

Tham khảo

[sửa]