Bước tới nội dung

étale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étale
/e.tal/
étales
/e.tal/
Giống cái étale
/e.tal/
étales
/e.tal/

étale /e.tal/

  1. (Hàng hải) Dừng, đứng.
    Mer étale — nước biển đứng (không lên không xuống)
    Navire étale — tàu dừng hẳn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étale
/e.tal/
étale
/e.tal/

étale /e.tal/

  1. (Hàng hải) Lúc triều đứng.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]