étendard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.tɑ̃.daʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
étendard
/e.tɑ̃.daʁ/
étendards
/e.tɑ̃.daʁ/

étendard /e.tɑ̃.daʁ/

  1. Cờ, cờ xí.
  2. (Nghĩa bóng) Ngọn cờ.
    Combattre sous les étendards de... — chiến đấu dưới ngọn cờ của...
  3. (Sinh vật học; sinh lý học) Cánh cờ.

Tham khảo[sửa]