éthique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.tik/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éthique /e.tik/ |
éthiques /e.tik/ |
éthique gc /e.tik/
- Đạo đức học
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éthique /e.tik/ |
éthiques /e.tik/ |
Giống cái | éthique /e.tik/ |
éthiques /e.tik/ |
éthique /e.tik/
- Xem [[|]] (danh từ giống cái).
Tham khảo[sửa]
- "éthique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)