étirement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.tiʁ.mɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étirement /e.tiʁ.mɑ̃/ |
étirements /e.tiʁ.mɑ̃/ |
Giống cái | étirement /e.tiʁ.mɑ̃/ |
étirements /e.tiʁ.mɑ̃/ |
étirement /e.tiʁ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "étirement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)