Bước tới nội dung

étirement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tiʁ.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étirement
/e.tiʁ.mɑ̃/
étirements
/e.tiʁ.mɑ̃/
Giống cái étirement
/e.tiʁ.mɑ̃/
étirements
/e.tiʁ.mɑ̃/

étirement /e.tiʁ.mɑ̃/

  1. Sự giãn ra.
  2. Sự vươn vai.

Tham khảo

[sửa]