étoilé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.twa.le/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực étoilé
/e.twa.le/
étoilés
/e.twa.le/
Giống cái étoilée
/e.twa.le/
étoilées
/e.twa.le/

étoilé /e.twa.le/

  1. Đầy sao.
    Ciel étoilé — trời đầy sao
  2. () Hình sao.
    Polygone étoilé — đa giác hình sao
    bannière étoilée — cờ Hoa Kỳ

Tham khảo[sửa]