étoilé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.twa.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étoilé /e.twa.le/ |
étoilés /e.twa.le/ |
Giống cái | étoilée /e.twa.le/ |
étoilées /e.twa.le/ |
étoilé /e.twa.le/
- Đầy sao.
- Ciel étoilé — trời đầy sao
- (Có) Hình sao.
- Polygone étoilé — đa giác hình sao
- bannière étoilée — cờ Hoa Kỳ
Tham khảo
[sửa]- "étoilé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)