Bước tới nội dung

étrille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étrille
/et.ʁij/
étrilles
/et.ʁil/

étrille gc /et.ʁij/

  1. Bàn chải ngựa (bằng sắt).
  2. (Động vật học) Như portune.

Tham khảo

[sửa]