Bước tới nội dung

étrusque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /et.ʁysk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực étrusque
/et.ʁysk/
étrusques
/et.ʁysk/
Giống cái étrusque
/et.ʁysk/
étrusques
/et.ʁysk/

étrusque /et.ʁysk/

  1. (Thuộc) Xứ Ê-tơ-ru-ri.
    Art étrusque — nghệ thuật Ê-tơ-ru-ri

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
étrusques
/et.ʁysk/
étrusques
/et.ʁysk/

étrusque /et.ʁysk/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ê-tơ-ru-ri.

Tham khảo

[sửa]