étudier
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.ty.dje/
Ngoại động từ
étudier ngoại động từ /e.ty.dje/
- Học, học tập.
- Nghiên cứu.
- Chuẩn bị kỹ lưỡng.
- étudier son discours — chuẩn bị kỹ lưỡng bài diễn văn
Nội động từ
étudier nội động từ /e.ty.dje/
- Học tập.
- Passer tout son temps à étudier — dùng toàn bộ thì giờ để học tập
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “étudier”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)