Bước tới nội dung

étudier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /e.ty.dje/

Ngoại động từ

étudier ngoại động từ /e.ty.dje/

  1. Học, học tập.
  2. Nghiên cứu.
  3. Chuẩn bị kỹ lưỡng.
    étudier son discours — chuẩn bị kỹ lưỡng bài diễn văn

Nội động từ

étudier nội động từ /e.ty.dje/

  1. Học tập.
    Passer tout son temps à étudier — dùng toàn bộ thì giờ để học tập

Tham khảo