Bước tới nội dung

étymologiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít étymologiste
/e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/
étymologiste
/e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều étymologiste
/e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/
étymologiste
/e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/

étymologiste /e.ti.mɔ.lɔ.ʒist/

  1. Nhà từ nguyên học.

Tham khảo

[sửa]