Bước tới nội dung

évangéliaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.vɑ̃.ʒe.ljɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
évangéliaire
/e.vɑ̃.ʒe.ljɛʁ/
évangéliaire
/e.vɑ̃.ʒe.ljɛʁ/

évangéliaire /e.vɑ̃.ʒe.ljɛʁ/

  1. (Tôn giáo) Sách kinh Phúc âm.

Tham khảo

[sửa]