évanoui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.va.nwi/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực évanoui
/e.va.nwi/
évanouis
/e.va.nwi/
Giống cái évanouie
/e.va.nwi/
évanouies
/e.va.nwi/

évanoui /e.va.nwi/

  1. Biến mất.
    Ombre évanouie — bóng đen biến mất
  2. Ngất đi.

Tham khảo[sửa]