évoluer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.vɔ.lɥe/

Nội động từ[sửa]

évoluer nội động từ /e.vɔ.lɥe/

  1. Vận động, thao diễn.
    Escadre qui évolue — hạm đội đang thao diễn
  2. Tiến triển, tiến hóa.
    Maladie qui évolue — bệnh tiến triển

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]