øvelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | øvelse | øvelsen |
Số nhiều | øvelser | øvelsene |
øvelse gđ
- Sự tập dượt, luyện tập, thực tập.
- kontordame med god øvelse i stenografi
- Nordmennene vant tre av landskampens øvelser.
- Professoren holder øvelser i oversettelse.
- øvelse "Blåfrost"
- å komme ut av øvelse
- øvelse gjør mester. — Có luyện tập mới thành tài.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) øvelseskjøring gđc: Sự tập lái xe.
- (1) elevøvelse: Sự thực tập, thí nghiệm ở trường.
- (1) militærøvelse: Sự thao diễn quân sự.
Tham khảo
[sửa]- "øvelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)