luyện tập
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwiə̰ʔn˨˩ tə̰ʔp˨˩ | lwiə̰ŋ˨˨ tə̰p˨˨ | lwiəŋ˨˩˨ təp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwiən˨˨ təp˨˨ | lwiə̰n˨˨ tə̰p˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
luyện tập
- Rèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "luyện tập". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)