øyensynlig
Giao diện
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Phó từ
[sửa]øyensynlig
- Rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên.
- Han er øyensynlig av den mening at han vet alt best.
- Hun kommer øyensynlig til å reise.
Tham khảo
[sửa]- "øyensynlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)