Bước tới nội dung

øyne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å øyne
Hiện tại chỉ ngôi øyner
Quá khứ øyna, øynet
Động tính từ quá khứ øyna, øynet
Động tính từ hiện tại

øyne

  1. Thấy, nhìn, ngó.
    Jeg øyner ingen mulighet.

Tham khảo

[sửa]