Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “nước xốt cà chua”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Từ ret (“đỏ”) + sos (“nước xốt”). retsos Nước xốt cà chua.…222 byte (11 từ) - 05:22, ngày 25 tháng 7 năm 2021
- gđ Cà chua, cà tô-mát. Tomater dyrkes mye i drivhus. Nước xốt cà chua. sardiner i tomat (1) tomatketchup gđ: Xốt cà chua. (1) tomatpuré gđ: Cà chua nghiền…514 byte (47 từ) - 02:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- томатный томатный (Thuộc về) Cà chua; (из томата) [bằng] cà chua. томатный соус — nước xốt cà chua томатный сок — nước quả cà chua "томатный", Hồ Ngọc Đức…383 byte (40 từ) - 02:01, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- ˈmɑː.təʊ/ số nhiều tomatoes (Thực vật học) Cây cà chua. Quả cà chua. tomato sause — nước xốt cà chua "tomato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…559 byte (36 từ) - 02:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- tự của томат томат gđ (помидор) [cây] cà chua ( Lycopersicum esculentum). (паста) bột cà chua, nước xốt cà chua. "томат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…326 byte (34 từ) - 02:01, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈkæt.ˈsəp/ cat-sup /ˈkæt.ˈsəp/ Nước xốt cà chua nấm. "cat-sup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…242 byte (27 từ) - 23:19, ngày 1 tháng 5 năm 2007
- xốt Nước đặc hơn nước chấm và lỏng hơn tương được giội lên đồ ăn. xốt cà chua Tiếng Anh: sauce Tiếng Pháp: sauce gc Tiếng Tây Ban Nha: salsa gc nước chấm…536 byte (44 từ) - 05:30, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- IPA: /ˈsɔs/ sauce /ˈsɔs/ Nước xốt. tomato sauce — nước xốt cà chua (Nghĩa bóng) Cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị. hunger is the best sauce…2 kB (226 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- lasagne Món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp chung. "lasagne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /la.zanj/ lasagne…472 byte (51 từ) - 09:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- (cây). Sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt... ). Sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón. (Thường…2 kB (240 từ) - 13:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017