Bước tới nội dung

tomato

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
tomato

Cách phát âm

[sửa]
Anh
Hoa Kỳ (California)
Úc

Danh từ

[sửa]

tomato /tə.ˈmɑː.təʊ/ số nhiều tomatoes

  1. (Thực vật học) Cây cà chua.
  2. Quả cà chua.
    tomato sause — nước xốt cà chua

Tham khảo

[sửa]