Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hauteur”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +no:hauteur
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ta:hauteur
Dòng 28: Dòng 28:
[[ro:hauteur]]
[[ro:hauteur]]
[[ru:hauteur]]
[[ru:hauteur]]
[[ta:hauteur]]
[[te:hauteur]]
[[te:hauteur]]
[[tr:hauteur]]
[[tr:hauteur]]

Phiên bản lúc 20:09, ngày 26 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /hɔ.ˈtɜː/

Danh từ

hauteur /hɔ.ˈtɜː/

  1. Thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn.

Tham khảo