Bước tới nội dung

hauteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /hɔ.ˈtɜː/

Danh từ

hauteur /hɔ.ˈtɜː/

  1. Thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn.

Tham khảo