Khác biệt giữa bản sửa đổi của “forename”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:forename
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ta:forename
Dòng 21: Dòng 21:
[[it:forename]]
[[it:forename]]
[[kn:forename]]
[[kn:forename]]
[[ta:forename]]
[[zh:forename]]
[[zh:forename]]

Phiên bản lúc 18:09, ngày 8 tháng 11 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌneɪm/

Danh từ

forename /.ˌneɪm/

  1. Tên, tên thánh.

Tham khảo